| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và chống mùa loà ( Sách dùng cho học sinh Tiểu học) | Nguyễn Ngọc Yến | 143 |
| 2 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tự nhiên và xã hội lớp 3 | Phạm Ngọc Định | 51 |
| 3 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 48 |
| 4 | Hướng dẫn học tiếng Việt 2 tập 1B ( sách thử nghiệm) | Lê Tiến Thành | 47 |
| 5 | Hướng dẫn học toán 2 tập 1 B ( sách thử nghiệm) | Ngô Trần Ái | 46 |
| 6 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn toán lớp 2 | Ngô Trần Ái | 46 |
| 7 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và Đào tạo | 46 |
| 8 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 3 | Ngô Trần Ái | 43 |
| 9 | Hướng dẫn học tiếng Việt 2 tập 1A ( sách thử nghiệm) | Lê Tiến Thành | 43 |
| 10 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Toán lớp 3 | Ngô Trần Ái | 42 |
| 11 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tiếng Việt lớp 3 | Ngô Trần Ái | 41 |
| 12 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 2 | Ngô Trần Ái | 41 |
| 13 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tự nhiên và xã hội lớp 2 | Ngô Trần Ái | 41 |
| 14 | Hướng dẫn học tiếng Việt 3 tập 1B ( sách thử nghiệm) | Lê Tiến Thành | 41 |
| 15 | Hướng dẫn học tiếng Việt lớp 3 tập 1A ( sách thử nghiệm) | Nguyễn Kim Sơn | 41 |
| 16 | Hướng dẫn học toán 2 tập 1 A ( sách thử nghiệm) | Nguyễn Kim Sơn | 41 |
| 17 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 41 |
| 18 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 41 |
| 19 | Hướng dẫn học tự nhiên và xã hội lớp 3 ( sách thử nghiệm) | Nguyễn Kim Sơn | 40 |
| 20 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tiếng Việt lớp 2 | Phạm Ngọc Định | 40 |
| 21 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 39 |
| 22 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30 |
| 23 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 30 |
| 24 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29 |
| 25 | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn đạo đức | Lưu Thu Thuỷ | 29 |
| 26 | Tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 28 |
| 27 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 27 |
| 28 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 27 |
| 29 | Hướng dẫn học tự nhiên và xã hội 2 ( sách thử nghiệm) | Nguyễn Kim Sơn | 27 |
| 30 | Chăm sóc mắt và chống mùa loà ( Sách dùng cho giáo viên Tiểu học) | Nguyễn Ngọc Yến | 26 |
| 31 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 25 |
| 32 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 24 |
| 33 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 22 |
| 34 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
| 35 | Giải bài tập toán 2/2 | Đào Tường | 21 |
| 36 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 37 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 21 |
| 38 | Tin nhanh pháp luật | Hoàng Thế Liên | 20 |
| 39 | Toán tuổi thơ số 248 | Trần Quang Vinh | 20 |
| 40 | An toàn giáo thông lớp 1. Dành cho học sinh | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 41 | An toàn giáo thông lớp 2. Dành cho học sinh | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 42 | An toàn giáo thông lớp 3. Dành cho học sinh | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 43 | An toàn giáo thông lớp 4. Dành cho học sinh | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 44 | An toàn giáo thông lớp 5. Dành cho học sinh | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 45 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 19 |
| 46 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III(2003-2007) | Nguyễn My Lê | 19 |
| 47 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18 |
| 48 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
| 49 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương. Lớp 2 | Lương Văn Việt | 18 |
| 50 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 18 |
| 51 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương. Lớp 1 | Lương Văn Việt | 17 |
| 52 | Léts learn English quyển 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 17 |
| 53 | Giúp em giải toán 4/1 | Vũ Mai Hương | 17 |
| 54 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III(2003-2007)/2 | Vũ Dương Thuỵ | 16 |
| 55 | Cây đàn kì diệu | Quách Thu Nguyệt | 16 |
| 56 | Hướng dẫn học toán 3 tập 1 A ( sách thử nghiệm) | Nguyễn Kim Sơn | 16 |
| 57 | Thực hành kĩ thuật4 | Đoàn Chi | 16 |
| 58 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 15 |
| 59 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 15 |
| 60 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 61 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 14 |
| 62 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 14 |
| 63 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 64 | Cùng tin học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 14 |
| 65 | An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 14 |
| 66 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 67 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 13 |
| 68 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 69 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 70 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hứu Hợp | 13 |
| 71 | Nin ja loạn thị | Tạ Huy Long | 13 |
| 72 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 12 |
| 73 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 74 | Để học tốt tiếng việt 2 | Lê Xuân Anh | 12 |
| 75 | Dạy học phát triển năng lực môn lịch sử và địa lí tiểu học | Nghiêm Đình Vỳ | 12 |
| 76 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 77 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 78 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 11 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 249+250 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ số 251 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ số 252+253 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ số 254 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 83 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 1số 237+238 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 1số 239 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2 số 240+241 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 số 242 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 số 244 + 245 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ số 243 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ số 2446 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ số 247 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 92 | Tài liệu tập huấn sử dụng phương pháp , kĩ thuật dạy tích cựcmôn Toán, Tiếng việt chương trình GDPT 2018 | SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 10 |
| 93 | Giáo dục phổ thông tập VII | Nguyễn Nghĩa Dân | 10 |
| 94 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 95 | Từ điển Anh - Việt | Nguyễn Kiều Liên | 10 |
| 96 | Dòng sông huyền bí | Mạnh Hùng | 10 |
| 97 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 98 | Cùng học tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 10 |
| 99 | Vở tập vẽ | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 100 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
|