Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
2 |
SGK-00011
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
3 |
SGK-00012
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
4 |
SGK-00013
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
5 |
SGK-00014
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
6 |
SGK-00015
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
7 |
SGK-00016
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
8 |
SGK-00017
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
9 |
SGK-00018
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
10 |
SGK-00037
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 9300 | 51(075) |
|