Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK-00001
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 10700 | 4(V) |
2 |
SGK-00002
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 10700 | 4(V) |
3 |
SGK-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
4 |
SGK-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
5 |
SGK-00005
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
6 |
SGK-00006
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
7 |
SGK-00007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
8 |
SGK-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
9 |
SGK-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
10 |
SGK-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2003 | 9800 | 4(V) |
|